Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Á_2022 Các bảngCác trận đấu sẽ diễn ra từ ngày 17 tháng 9 đến ngày 24 tháng 10 năm 2021.
Lượt đấu | Bảng B | Bảng C | Bảng E–H | Bảng A | Bảng D | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Cặp trận | Ngày | Cặp trận | Ngày | Cặp trận | Ngày | Cặp trận | Ngày | Cặp trận | |
Lượt đấu 1 | 23 tháng 9 năm 2021 | 1 v 3 | 24 tháng 9 năm 2021 | 2 v 1 | 17–19 tháng 9 năm 2021 | 3 v 1 | 18 tháng 10 năm 2021 | 3 v 1 | 18 tháng 10 năm 2021 | 2 v 3, 1 v 4 |
Lượt đấu 2 | 26 tháng 9 năm 2021 | 2 v 3 | 27 tháng 9 năm 2021 | 1 v 2 | 20–22 tháng 9 năm 2021 | 2 v 3 | 21 tháng 10 năm 2021 | 2 v 3 | 21 tháng 10 năm 2021 | 3 v 1, 4 v 2 |
Lượt đấu 3 | 29 tháng 9 năm 2021 | 1 v 2 | — | — | 23–25 tháng 9 năm 2021 | 1 v 2 | 24 tháng 10 năm 2021 | 1 v 2 | 24 tháng 10 năm 2021 | 3 v 4, 1 v 2 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 6 | Vòng chung kết |
2 | Bahrain (H) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | −2 | 1 | |
3 | Lào | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | −4 | 1 | |
4 | Turkmenistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui[lower-alpha 1] |
Lào | 0–4 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
|
Đài Bắc Trung Hoa | 2–0 | Bahrain |
---|---|---|
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 23 | 0 | +23 | 6 | Vòng chung kết |
2 | Tajikistan (H) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | −3 | 3 | |
3 | Maldives | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | −20 | 0 | |
4 | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui[lower-alpha 1] |
Maldives | 0–16 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Tajikistan | 4–0 | Maldives |
---|---|---|
| Chi tiết |
Việt Nam | 7–0 | Tajikistan |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 6 | Vòng chung kết |
2 | Singapore | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | −2 | 0 | |
3 | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui[lower-alpha 1] |
4 | CHDCND Triều Tiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Myanmar (Q) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 9 | Vòng chung kết |
2 | Liban (E) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | −3 | 3 | |
3 | UAE (E) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
4 | Guam (E) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | −9 | 0 |
Myanmar | 4–0 | Liban |
---|---|---|
| Chi tiết |
UAE | 2–1 | Guam |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Guam | 0–8 | Myanmar |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Myanmar | 2–0 | UAE |
---|---|---|
|
Guam | v | Liban |
---|---|---|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 16 | 0 | +16 | 6 | Vòng chung kết |
2 | Uzbekistan (H) | 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 4 | +8 | 3 | |
3 | Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | −24 | 0 |
Mông Cổ | 0–12 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Uzbekistan | 12–0 | Mông Cổ |
---|---|---|
Chi tiết |
Hàn Quốc | 4–0 | Uzbekistan |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | +2 | 6 | Vòng chung kết |
2 | Hồng Kông | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 | 1 | |
2 | Nepal | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 | 1 |
Nepal | 1–2 | Philippines |
---|---|---|
| Chi tiết |
Philippines | 2–1 | Hồng Kông |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | +5 | 4[lower-alpha 1] | Vòng chung kết |
2 | Jordan | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | +5 | 4[lower-alpha 1] | |
3 | Bangladesh | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | −10 | 0 |
Bangladesh | 0–5 | Jordan |
---|---|---|
Chi tiết |
Iran | 5–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Chi tiết |
Jordan | 0–0 | Iran |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
2–4 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | +11 | 6 | Vòng chung kết |
2 | Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
3 | Palestine (H) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Á_2022 Các bảngLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Á_2022 http://www.footballbangladesh.com/2021/07/23/5320/ http://stats.the-afc.com/match_report/20817 http://stats.the-afc.com/match_report/20819 http://stats.the-afc.com/match_report/20820 http://stats.the-afc.com/match_report/20823 http://stats.the-afc.com/match_report/20824 http://stats.the-afc.com/match_report/20828 http://stats.the-afc.com/match_report/20829 http://stats.the-afc.com/match_report/20831 http://stats.the-afc.com/match_report/20834